|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chất phác
![](img/dict/02C013DD.png) | [chất phác] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | simple-hearted; homely; rustic; unsophisticated; plain | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những ngÆ°á»i dân quê chất phác | | Plain country people |
Simple, rustic ngÆ°á»i nông dân chất phác a rustic peasant tâm hồn chất phác a rustic soul
|
|
|
|